Có 3 kết quả:

制图 zhì tú ㄓˋ ㄊㄨˊ制圖 zhì tú ㄓˋ ㄊㄨˊ製圖 zhì tú ㄓˋ ㄊㄨˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) cartographic
(2) graphics

Từ điển Trung-Anh

(1) to map
(2) to chart
(3) to draft
(4) mapmaking
(5) charting

Từ điển Trung-Anh

(1) cartographic
(2) graphics

Từ điển Trung-Anh

(1) to map
(2) to chart
(3) to draft
(4) mapmaking
(5) charting